
|
Hình ảnh hoạt động




Videos
Thống kê truy cập
  Đang truy cập : 2
  Hôm nay: 721
  Tổng lượt truy cập: 321912
Danh bạ
STT | Họ và tên |
Năm sinh | Vị trí việc làm | Trình độ đào tạo | ||
Trung cấp | Cao đẳng | Đại học | ||||
1 | Phạm Thị Thuý Hằng | 1973 | Hiệu trưởng |
| Tiếng | Tiếng |
2 | Nguyễn Thị Phong Lan | 1974 | PHT |
| Lý- Tin | Tin học |
3 | Nguyễn Anh Dũng | 1963 | Giáo viên | Toán | ||
4 | Dương Minh Tín | 1967 | Giáo viên |
| Lý- Tin | Lý |
5 | Nguyễn Ngọc Thanh Quan | 1981 | Giáo viên |
| Âm | Âm |
6 | Huỳnh Văn Hải | 1979 | Giáo viên |
| GDTC | GDTC |
7 | Huỳnh Văn Núi | 1981 | Giáo viên |
| GDTC | GDTC |
8 | Võ Thị Yến Ngọc | 1981 | Giáo viên |
| Mỹ | Mỹ |
9 | Trương Thị Mỹ Hạnh | 1981 | Giáo viên |
| Ngữ | Ngữ |
10 | Lâm Thị Mai Thảo | 1979 | Giáo viên |
| Địa-Sử | Địa Lý |
11 | Nguyễn Nhất Lê | 1977 | Giáo viên |
| GDTC | GDTC |
12 | Phạm Thị Loan Phượng | 1974 | Giáo viên |
| Âm | Âm |
13 | Nguyễn Thị Minh Nghi | 1976 | Giáo viên |
| Tiếng | Tiếng |
14 | Nguyễn Bảo Thông | 1975 | Giáo viên |
| GDCD | Sử - Địa - GDCD |
15 | Huỳnh Thị Hồng Phúc | Kế toán | Kế toán | |||
16 | Nguyễn Hoài Vũ | 1973 | Giáo viên |
| Toán | Toán |
17 | Nguyễn Như Tâm | 1974 | Giáo viên |
| Sinh -TD | Sinh |
18 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1985 | Giáo viên |
| Tin học | Tin học |
19 | Nguyễn Thị Diễm Lệ | 1974 | Giáo viên |
| Lý-Tin | Lý |
20 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 1974 | Giáo viên |
| Tiếng | Tiếng |
21 | Phan Thị Ngọc Anh | 1972 | Giáo viên |
| Tiếng | Tiếng |
22 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 1973 | Giáo viên |
| Tiếng | Tiếng |
23 | Huỳnh Hữu Đức | 1974 | Giáo viên |
| Toán | Toán |
24 | Vương Thị Phương Thảo | 1972 | Giáo viên |
| Tiếng | Tiếng |
25 | Ngô Thị Minh Hiền | 1969 | Giáo viên |
| Sinh | Sinh |
26 | Nguyễn Thị Thơ | 1968 | Giáo viên |
| Tiếng | Tiếng |
27 | Trần Bá An | 1968 | Giáo viên |
| Sử-GDCD | Lịch sử |
28 | Võ Thị Thiên Nhi | 1997 | Giáo viên |
| Ngữ | Ngữ |
29 | Đỗ Thị Thanh Tuyền | 1968 | Giáo viên |
| Ngữ | Ngữ |
30 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 1986 | Thư Viện | |||
31 | Võ Thị Bích Ngọc | 1968 | Giáo viên |
| Hóa-Địa | Địa Lý |
32 | Nguyễn Thị Thúy Ái | 1987 | Văn phòng | VT-LT | ||
33 | Nguyễn Thị Bích Thu | 1968 | Giáo viên |
| Toán | Toán |
34 | Phan Thị Huỳnh Như | 1996 | Giáo viên | Sử | ||
35 | Nguyễn Thanh Trúc | 1969 | Giáo viên |
| Toán-Lý | Toán |
36 | Nguyễn Hoài Nam | 1965 | Giáo viên |
| Ngữ | Ngữ |
37 | Hồ Ánh Phượng | 1969 | Giáo viên | Toán | ||
38 | Nguyễn Thị Thùy Ngân | 1985 | Văn thư | VT-LT | ||
39 | Huỳnh Hòa Nhã | 1967 | Giáo viên |
| Hóa-Sinh | Hóa |
40 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1965 | Giáo viên |
| GDTC | GDTC |
41 | Bùi Thị Hồng Ngân | 1990 | Y tế | |||
42 | Võ Thị Minh Thu |
| Giáo viên |
| Ngữ | Ngữ |
43 | Lê Thị Bích Hải | 1968 | Giáo viên |
| Ngữ | Ngữ |
44 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 1979 | Giáo viên |
| Toán-Tin | Tin học |
46 | Nguyễn Văn Phùng | 1982 | Giáo viên |
| Ngữ Văn | Ngữ Văn |
47 | Ngô Hồng Yến | 1978 | Giáo viên |
| Lý | Lý |
48 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1981 | Giáo viên |
| Lý-Tin | Lý |
49 | Trần Thị Thu Hiền |
| Giáo viên |
| Hóa-Sinh | Sinh |
50 | Phạm Thái Ngọc Thảo | 1990 | Giáo viên |
| Hóa-Sinh | Hóa |
51 | Hà Minh Mẫn | 1983 | Giáo viên |
| KTCN | KTCN |
52 | Nguyễn Trúc Phương | 1984 | Giáo viên |
| Mỹ | Mỹ |
53 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1998 | Giáo viên |
| Hóa-Sinh | Hóa |
54 | Lư Thị Hoàng Yến | 1982 | Giáo viên |
| KTCN | KTCN |
55 | Nguyễn Thị Loan Phụng | 1980 | Giáo viên |
| Ngữ | Ngữ |
56 | Trần Huyền Trang | 1976 | Giáo viên |
| Tiếng | Tiếng |
57 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 1982 | Giáo viên |
| Sửa-Địa | Lịch sử |
58 | Phạm Nam Phương | 1985 | Giáo viên |
| Sinh | Sinh |
59 | Nguyễn Trường Trí | 1969 | Giáo viên |
| Toán | Toán |
60 | Nguyễn Thị Khánh An | 1975 | Giáo viên |
| Tiếng | Tiếng |
61 | Phạm Thị Mỹ Diễm | 1986 | Giáo viên |
| Ngữ | Ngữ |
62 | Nguyễn Thị Thuý Hoa | 1987 | Giáo viên |
| Ngữ | Ngữ |
63 | Huỳnh Thị Bích Trâm | 1982 | Giáo viên |
| Toán | Toán |
64 | Cao Thị Ngọc Hương | 1979 | Giáo viên |
| Tiếng | Tiếng |
65 | Võ Phượng Thy | 1989 | Thí nghiệm |
| Hóa | Hóa |
66 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | 1989 | Giáo viên |
|
| Lịch sử |
67 | Nguyễn Văn Hóa | 1996 | Giáo viên |
|
| Địa Lí |
68 | Phan Thị Hồng Hoa | 1982 | Giáo viên |
| Mỹ | Mỹ |
69 | Đỗ Văn Nhựt | 1982 | Giáo viên |
| Ngữ | Ngữ |
70 | Huỳnh Ngọc Phương Chi | 1968 | Giáo viên |
| Toán | Toán |
71 | Lê Thị Nu | 1977 | Giáo viên |
| Âm |
|
72 | Phạm Nguyễn Hoàng Anh | 1971 | Giáo viên |
| Tiếng | GDCT |
73 | Nguyễn Kim Thư | 1975 | Giáo viên |
| Tiếng | GDCT |
74 | Lê Văn Thành | 1986 | Giáo viên |
| Toán | Toán |
75 | Trần Thị Quang Thúy |
| Giáo viên |
| Toán | Toán |
76 | Chế Duy Khương | 1983 | Giáo viên |
| Âm | Âm |
77 | Lê Thị Duyên | 1985 | Giáo viên |
| KTNC | KTNC |
78 | Phạm Văn Liêm | 1990 | Giáo viên |
| Tin học | Tin học |
79 | Huỳnh Ngọc Văn Bình | 1969 | Giáo viên |
| Toán |
|
80 | Dương Lê Thanh Nhàn | 1994 | Giáo viên |
|
| GDTC |
81 | Văn Lộc Hiệp | 1990 | Giáo viên |
|
| Sinh |
82 | Dương Hồng Ngọc | 1993 | Giáo viên |
|
| Sinh |
83 | Nguyễn Thị Mai Xuân | 1978 | Giáo viên |
| Toán-Tin | Toán |